Hệ thống showroom

Showroom


Địa chỉ: Tầng 2, Toà Viettel Port, Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội [Xem đường đi]

Bán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI/TOÀN QUỐC
Bán hàng online

icon zalo Tổng đài  0979 262 999

icon zalo Mr A  0979 262 999

Kỹ thuật - Bảo hành

icon zalo Mr Thành   02466 606 911

icon zalo Tổng đài   0979 262 999

DANH MỤC SẢN PHẨM

100% hàng chính hãng
Ưu đãi tốt nhất
Miễn phí vận chuyển
Bảo hành tận nhà
Thanh toán tiện lợi
Lọc sản phẩm

Mainboard Intel B360

Giới thiệu mainboard Intel B360

Ưu điểm chung của Mainboard B360

Mainboard Intel B360 là một trong những dòng bo mạch chủ nằm trong bộ sưu tập Intel 300 Series Desktop Chipsets của hãng Intel. Thừa kế dựa trên nền tảng dòng Z370 cao cấp (mặc dù đã bị lược bỏ một vài tính năng) nhưng Intel B360 đã cho thấy sức hút khó cưỡng của nó khi tung ra thị trường với giá mềm hơn rất nhiều so với Z370. Trung bình những chiếc bo mạch chủ B360 chỉ vào khoảng từ 3 triệu VNĐ đến 4 triệu VNĐ.

Hiệu năng và thiết kế

Intel B360 có giá thành và hiệu năng đều ở phân khúc tầm trung nhưng sở hữu nhiều thiết kế đẹp mắt, thân thiện với nhiều dòng bộ vi xử lý khác nhau. Ngoài ra nó còn hỗ trợ tốt cho CPU phát huy tối đa hiệu năng mà nó có thể đạt được, đồng thời tương thích tốt với nhiều card VGA xịn xò nhưng vẫn đảm bảo về giá cả hợp lý.

Khả năng ép xung

Thật tiếc khi phải thừa nhận rằng những dòng bo mạch chủ tầm trung như mainboard Intel B360 lại không hỗ trợ khả năng ép xung, thậm chí là không SLI và giản lược số khe PCIe một cách rõ rệt. Tuy vậy nó vẫn hỗ trợ tốt cổng PCI mở rộng 3.0 x1,x2,x4 và số cổng tối đa lên tới 12.

Mainboard Intel B360 hỗ trợ Socket nào?

Bo mạch chủ B360 thuộc phân khúc tầm trung chạy trên nền tảng socket LGA 1151 và tương thích với nhiều CPU khác nhau của Intel. Một ưu điểm mà hầu hết dòng mainboard đều có đó là tích hợp sẵn bộ nhớ Intel Optane.

Mainboard Intel B360 hỗ trợ CPU nào?

Bộ xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ thứ 9

Tên sản phẩm

Tình trạng

Số lõi

Tần số turbo tối đa

Tần số cơ sở của bộ xử lý

Bộ xử lý Intel® Core™ i9-9900T

Launched

8

4.40 GHz

2.10 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i9-9900KS

Discontinued

8

5.00 GHz

4.00 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i9-9900KF

Launched

8

5.00 GHz

3.60 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i9-9900K

Launched

8

5.00 GHz

3.60 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i9-9900

Launched

8

5.00 GHz

3.10 GHz

 

Bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 9

Tên sản phẩm

Tình trạng

Số lõi

Tần số turbo tối đa

Tần số cơ sở của bộ xử lý

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-9700T

Launched

8

4.30 GHz

2.00 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-9700KF

Launched

8

4.90 GHz

3.60 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-9700K

Launched

8

4.90 GHz

3.60 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-9700F

Launched

8

4.70 GHz

3.00 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-9700

Launched

8

4.70 GHz

3.00 GHz

 

Bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 8

Tên sản phẩm

Tình trạng

Số lõi

Tần số turbo tối đa

Tần số cơ sở của bộ xử lý

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-8700T

Launched

6

4.00 GHz

2.40 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-8700K

Discontinued

6

4.70 GHz

3.70 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-8700

Launched

6

4.60 GHz

3.20 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-8086K

Launched

6

5.00 GHz

4.00 GHz

 

Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 9

Tên sản phẩm

Tình trạng

Số lõi

Tần số turbo tối đa

Tần số cơ sở của bộ xử lý

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9600T

Launched

6

3.90 GHz

2.30 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9600K

Launched

6

4.60 GHz

3.70 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9600KF

Launched

6

4.60 GHz

3.70 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9600

Launched

6

4.60 GHz

3.10 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9500T

Launched

6

3.70 GHz

2.20 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9500F

Launched

6

4.40 GHz

3.00 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9500

Launched

6

4.40 GHz

3.00 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9400F

Launched

6

4.10 GHz

2.90 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9400T

Launched

6

3.40 GHz

1.80 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-9400

Launched

6

4.10 GHz

2.90 GHz

 

Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 8

Tên sản phẩm

Tình trạng

Số lõi

Tần số turbo tối đa

Tần số cơ sở của bộ xử lý

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-8600T

Discontinued

6

3.70 GHz

2.30 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-8600K

Discontinued

6

4.30 GHz

3.60 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-8600

Discontinued

6

4.30 GHz

3.10 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-8500T

Launched

6

3.50 GHz

2.10 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-8500

Launched

6

4.10 GHz

3.00 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-8400T

Discontinued

6

3.30 GHz

1.70 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-8400

Discontinued

6

4.00 GHz

2.80 GHz

 

Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 9

Tên sản phẩm

Tình trạng

Số lõi

Tần số turbo tối đa

Tần số cơ sở của bộ xử lý

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-9350KF

Launched

4

4.60 GHz

4.00 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-9350K

Launched

4

4.60 GHz

4.00 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-9320

Launched

4

4.40 GHz

3.70 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-9300T

Launched

4

3.80 GHz

3.20 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-9300

Launched

4

4.30 GHz

3.70 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-9100T

Launched

4

3.70 GHz

3.10 GHz

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-9100F

Launched

4

4.20 GHz

3.60 GHz

ĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL THÔNG BÁO KHUYẾN MẠI HOẶC ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Copyright 2020 © - Bản quyền của PC Xanh - Tầng 2, Toà Viettel Port, Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.