CPU Intel Core i7 8700K
CPU Intel Core i7 8700K ra đời là mở đầu cho sự kết thúc của Core i7 7700K kinh điển. Fan nhà xanh Intel chắc chắn không còn xa lạ với i7 7700K khi đây là con chip có hiệu năng ổn định được nhiều game thủ săn đón.Thế nhưng người đàn anh này đã nhường chỗ cho đàn em có cơ hội tỏa sáng, và core i7 8700K đã không làm người dùng thất vọng khi có nhiều cải tiến mà vẫn giữ nguyên socket 1151 v2 với giá bán dễ chịu.
CPU Core i7 8700K dành cho ai?
Kết quả kiểm tra Cinebench cho thấy i7 8700K mạnh hơn 30% so với i7 7700K kèm nhiều ưu điểm nổi bật hơn hẳn người đàn anh. Core i7 8700K phù hợp người dùng cần tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh nhưng vẫn đảm bảo khả năng lưu trữ dữ liệu lớn. Con chip này sẽ phù hợp với các nhà sáng tạo nội dung, thiết kế, biên dịch video, livestream và các game thủ chuyên nghiệp.

CPU Intel Core I gồm những dòng nào?
CPU của Intel bao gồm core i3 cho phân khúc phổ thông, core i5 cho phân khúc tầm trung, core i7 và core i9 cho phân khúc cao cấp.
CPU Intel Core i7 8700K là con chip thuộc phân khúc core i7 gen 8.
Intel Core i7 giá bao nhiêu?
Trước sự bành trướng mạnh mẽ của AMD, hãng Intel đã nhanh chóng giành lại sân chơi khi giá bán của core i7 8700K khá dễ chịu và hứa hẹn sẽ còn bùng nổ trong nhiều năm tới.
CPU Core i7 8700K chơi được game không?
Trước sự phàn nàn của người dùng về việc core i7 cao cấp nhưng chỉ trang bị 4 nhân, hãng Intel đã đập tan dư luận đó bằng cách trang bị cho core i7 8700K 6 nhân và 12 luồng đem đến sức mạnh 1,5 lần so với thế hệ cũ.
CPU Core i7 8700K đi với main nào?
Ngoài việc tăng số nhân, dung lượng bộ nhớ đệm cache L3 cũng được tăng lên 12 MB. Người dùng cũng cần lưu ý là CPU core i7 8700K chạy socket 1151 với mainboard hỗ trợ chipset 300 series.

Ưu điểm và nhược điểm core i7 8700K
Ưu điểm nổi bật của core i7 8700K chính là xung nhịp cao kéo theo OC cao hơn dễ dàng chơi game mượt.
Nhược điểm của con chip này là chỉ có 16 làn PCIe, khả năng điều chỉnh điện nhiệt chưa tốt dẫn đến ngốn điện và sẽ bị nóng nếu làm việc liên tục trong nhiều giờ.
So sánh CPU Intel Core i7 8700K
So sánh Core i7 8700K vs Core i7 9700K
Hiệu năng
|
Core i7 8700K
|
Core i7 9700K
|
Family
|
Intel Core i7
|
Intel Core i7
|
Nhóm CPU
|
Intel Core i 8000
|
Intel Core i 9000
|
Thế hệ
|
8 Coffee Lake S
|
9 Coffee Lake S Refresh
|
Số lõi
|
6
|
8
|
Số luồng
|
12
|
8
|
Tốc độ xung nhịp
|
3.70 GHz – 4.70 GHz
|
3.60GHz – 4.90 GHz
|
Hyperthreading (Siêu phân luồng)
|
Có
|
Có
|
Overclocking (Khả năng ép xung)
|
Có
|
Có
|
iGPU đồ họa
|
Intel UHD Graphics 630
|
Intel UHD Graphics 630
|
Bộ nhớ
|
2 x 128GB DDR4-2666
|
2 x 128GB DDR4-2666
|
Socket
|
LGA 1151
|
LGA 1151
|
Hỗ trợ công nghệ
|
VT-x, VT-x EPT, VT-d
|
VT-x, VT-x EPT, VT-d
|
Bộ nhớ đệm
|
12.00 MB
|
12.00 MB
|
Công nghệ
|
14nm
|
14nm
|
TDP
|
95 W
|
95 W
|
Ngày ra mắt
|
Qúy 4 năm 2017
|
Qúy 4 năm 2018
|
So sánh Core i7 8700K vs Intel Core i7 8700
Hiệu năng
|
CPU Intel Core i7 8700K
|
Core i7 8700
|
Family
|
Intel Core i7
|
Intel Core i7
|
Nhóm CPU
|
Intel Core i 8000
|
Intel Core i 8000
|
Thế hệ
|
8 Coffee Lake S
|
8 Coffee Lake S
|
Số lõi
|
6
|
6
|
Số luồng
|
12
|
12
|
Tốc độ xung nhịp
|
3.70 GHz – 4.70 GHz
|
3.20GHz – 4.60 GHz
|
Hyperthreading (Siêu phân luồng)
|
Có
|
Có
|
Overclocking (Khả năng ép xung)
|
Có
|
Không
|
iGPU đồ họa
|
Intel UHD Graphics 630
|
Intel UHD Graphics 630
|
Bộ nhớ
|
2 x 128GB DDR4-2666
|
2 x 128GB DDR4-2666
|
Socket
|
LGA 1151-2
|
LGA 1151-2
|
Hỗ trợ công nghệ
|
VT-x, VT-x EPT, VT-d
|
VT-x, VT-x EPT, VT-d
|
Bộ nhớ đệm
|
12.00 MB
|
12.00 MB
|
Công nghệ
|
14nm
|
14nm
|
TDP
|
95 W
|
65 W
|
Ngày ra mắt
|
Qúy 4 năm 2017
|
Qúy 4 năm 2017
|
So sánh CPU Intel Core i7 8700K vs core i7 10700K
Hiệu năng
|
Core i7 8700K
|
Core i7 10400K
|
Family
|
Intel Core i7
|
Intel Core i7
|
Nhóm CPU
|
Intel Core i 8000
|
Intel Core i 10000
|
Thế hệ
|
8 Coffee Lake S
|
10 Comet Lake S
|
Số lõi
|
6
|
8
|
Số luồng
|
12
|
16
|
Tốc độ xung nhịp
|
3.70 GHz – 4.70 GHz
|
3.20GHz – 4.60 GHz
|
Hyperthreading (Siêu phân luồng)
|
Có
|
Có
|
Overclocking (Khả năng ép xung)
|
Có
|
Có
|
iGPU đồ họa
|
Intel UHD Graphics 630
|
Intel UHD Graphics 630
|
Bộ nhớ
|
2 x 128GB DDR4-2666
|
2 x 128GB DDR4-2933
|
Socket
|
LGA 1151-2
|
LGA 1200
|
Hỗ trợ công nghệ
|
VT-x, VT-x EPT, VT-d
|
VT-x, VT-x EPT, VT-d
|
Bộ nhớ đệm
|
12.00 MB
|
16.00 MB
|
Công nghệ
|
14nm
|
14nm
|
TDP
|
95 W
|
125 W
|
Ngày ra mắt
|
Qúy 4 năm 2017
|
Qúy 2 năm 2020
|
CPU Intel Core i7 8700K benchmark





Thông số kỹ thuật CPU Intel Core i7 8700K
Thông số kỹ thuật chi tiết CPU Intel Core i7-8700K (3.7GHz turbo up to 4.7Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 95W) - Socket Intel LGA 1151-v2
Mô tả chi tiết
|
Hãng sản xuất
|
Intel
|
Chủng loại
|
Core i7 8700K - Coffee Lake
|
Socket
|
1151 V2 (Yêu cầu sử dụng mainboard 300 Series chipset)
|
Tốc độ
|
3.7Ghz Turbo Up to 4.7Ghz
|
Bus Ram hỗ trợ
|
DDR4 - 2666 MHz
|
Nhân CPU
|
6
|
Luồng CPU
|
12
|
Bộ nhớ đệm
|
12 MB L3 cache
|
Tập lệnh
|
MMX instructions
SSE / Streaming SIMD Extensions
SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2
SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3
SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3
SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4
AES / Advanced Encryption Standard instructions
AVX / Advanced Vector Extensions
AVX2 / Advanced Vector Extensions 2.0
BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions
F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions
FMA3 / 3-operand Fused Multiply-Add instructions
EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64
NX / XD / Execute disable bit
HT / Hyper-Threading technology
VT-x / Virtualization technology
VT-d / Virtualization for directed I/O
TBT 2.0 / Turbo Boost technology 2.0
MPX / Memory Protection Extensions
SGX / Software Guard Extensions
|
Đồ họa tích hợp
|
Intel® UHD Graphics 630
|
Dây truyền công nghệ
|
14nm
|
Điện áp tiêu thụ tối đa
|
95W
|
Phụ kiện đi kèm
|
|
Đánh giá CPU Intel Core i7 8700K
Tốc độ và hiệu năng
CPU Intel Core i7 8700K được trang bị 6 nhân 12 luồng, xung nhịp 3.70 Ghz, turbo boost tối đa 4.70 GHz, bộ nhớ đệm L3 12MB. Tất cả chỉ số đều cho thấy con chip 8700K đã có những cải tiến và nâng cấp hơn so với người đàn anh core i7 7700K.

Tích hợp card đồ họa
Điểm đặc biệt mà Intel đã có sự cải tiến khác biệt đó là tích hợp cả nhân đồ họa và nhân xử lý x86 trên cùng một đế bán dẫn, hỗ trợ LLC bộ nhớ đệm L3 làm cho băng thông tăng tốc đạt đến 384 GB / s. Card đồ họa đính kèm của core i7 8700K là Intel UHD Graphics 630 với 1.20 GHz cho khả năng chơi game ở mức tầm trung, suất hình sắc nét, sống động.
Chơi game – dựng phim
Bộ xử lý CPU core i7 8700K được áp dụng nhiều công nghệ hiện đại với những cải tiến đáng kể xứng đáng là sản phẩm đáng mong đợi trong nhiều năm tới. Khả năng giải trí, chơi game hay làm phim của nó ở mức trung bình khá, suất hình 4K mượt mà. Tuy nhiên đối thủ AMD tỏ ra nhỉnh hơn một chút về khả năng làm đồ họa, dựng phim 3D, …

Kết luận
CPU Intel Core i7 8700K là con chip sử dụng socket cũ nhưng vẫn cho hiệu năng và tốc độ cao được cải tiến hơn một bậc so với thế hệ cũ. Đây chắc chắn là con chip lý tưởng mà nhiều người mong muốn sở hữu trong nhiều năm tới.
Liên hệ với PC xanh để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí nhé!
Hỏi và đáp (0 bình luận)